logo-menu

Bộ lọc

Hãng sản xuất

Series

Cửa hàng

Bộ lọc
Sắp xếp: Giá từ thấp đến cao

PLC Delta DVP-EC3

  • Nguồn điện cung cấp: 1 pha 220 VAC
  • Truyền thông: Tích hợp sẵn 1 cổng RS-232 và 1 cổng RS-485, hỗ trợ giao thức Modbus ASCII/RTU
  • Bộ nhớ: 4k steps.

PLC Delta DVP-EH2/EH3

  • Nguồn điện cung cấp: 1 pha 220 VAC
  • Số điểm I/O: 16, 20, 32, 40, 48, 64, 80 điểm I/O. Hỗ trợ mở rộng tối đa lên đến 512 điểm I/O
  • Tốc độ xử lý: 0,24 μs cho mỗi lệnh cơ bản

PLC Delta DVP-PM

  • Điện áp nguồn cấp: 100~240VAC
  • Bộ nhớ chương trình: 64k steps
  • Thanh ghi dữ liệu: 10K words

Motor Inovance MS1H1-05B30CB-A330Z-INT

  • Model sản phẩm: MS1H1-05B30CB-A330Z
  • Công suất: 50W
  • Điện áp: 220V
  • Kích thước khung: 40×40 (mm)
  • Khả năng chống rung: Có
  • Tiêu chuẩn: CE

Motor Inovance MS1H1-05B30CB-A332Z-INT

  • Model sản phẩm: MS1H1-05B30CB-A332Z-INT
  • Công suất: 50W
  • Điện áp: 220V
  • Kích thước khung: 40×40 (mm)
  • Mức độ rung: V15
  • Quán tính Rotor: 0.028 (0.0001 kg·m2)

Motor Inovance MS1H1-10B30CB-A330Z-INT

  • Model sản phẩm: MS1H1-10B30CB-A330Z-INT
  • Công suất: 100W
  • Điện áp: 220V
  • Kích thước khung: 40×40 (mm)
  • Quán tính Roto: 0.041 (0.0001 kg·m2)

Motor Inovance MS1H1-20B30CB-A331Z-INT

  • Model sản phẩm: MS1H1-20B30CB-A331Z-INT
  • Công suất: 100W
  • Điện áp: 220V
  • Kích thước khung: 40×40 (mm)
  • Quán tính Roto: 0.043 (0.0001 kg·m2)

Motor Inovance MS1H1-10B30CB-A332Z-INT

  • Model sản phẩm: MS1H1-10B30CB-A332Z-INT
  • Công suất: 100W
  • Điện áp: 220V
  • Kích thước khung: 40×40 (mm)
  • Quán tính Roto: 0.043 (0.0001 kg·m2)

Motor Inovance MS1H1-20B30CB-A334Z-INT

  • Model sản phẩm: MS1H1-20B30CB-A334Z-INT
  • Công suất: 200W
  • Điện áp: 220V
  • Kích thước khung: 60×60 (mm)
  • Quán tính Roto: 0.22 (0.0001 kg·m2)

Motor Inovance MS1H4-40B30CB-A331Z-INT

  • Model sản phẩm: MS1H4-40B30CB-A331Z-INT
  • Công suất: 400W
  • Điện áp: 220V
  • Kích thước khung: 60×60 (mm)
  • Quán tính Roto: 0.657 (0.0001 kg·m2)

AC Servo Delta ASDA-E3

  • Dải công suất: 0.1kW đến 3kW
  • Điện áp: 1/3 pha 220V và 3 pha 220V
  • Độ phân giải Encoder: 22 bit absolute optical, 22 bit incremental optical

1.000 

Servo Delta ASDA-A3

  • Công suất từ 0.1kW đến 3kW
  • Điện áp nguồn cấp 220VAC 1pha/3pha
  • Băng thông đáp ứng lên tới 3KHz

1.000 

Servo Delta ASDA-B3

  • Dải công suất: 0.1kW đến 3kW
  • Điện áp đầu vào: 220V AC (1 pha hoặc 3 pha)
  • Khả năng đáp ứng cao lên đến 3.1kHz

1.000 

Servo Delta ASDA-A2

  • Dải công suất: 0.1kW đến 7.5kW
  • Điện áp đầu vào: 1 pha 220V AC / 3 pha 220V AC
  • Chức năng an toàn: Tích hợp STO (Safe Torque Off)

1.000 

Servo Delta ASDA-B2

  • Dải công suất: 0.1kW đến 3kW
  • Điện áp đầu vào: 1 pha 220V AC / 3 pha 220V AC
  • Chức năng an toàn: Tích hợp STO (Safe Torque Off)

1.000 

Servo Delta ASDA-A

  • Dải công suất: Từ 0,1W đến 1,5kW
  • Điện áp: Hoạt động ổn định ở 220V (1 pha và 3 pha)
  • Thanh ghi nội bộ: 8 thanh ghi vị trí, hỗ trợ các chức năng định vị và điều khiển nâng cao

1.000 

Servo Delta ASDA-B

  • Dải công suất: Từ 0,1W đến 3kW
  • Điện áp nguồn: 1 pha hoặc 3 pha 220V
  • Chế độ điều khiển: Vị trí (Position). Tốc độ (Speed). Mô-men xoắn (Torque).

1.000 

Servo Delta ASDA-AB

  • Dải công suất: Từ 0,1W đến 3kW
  • Hỗ trợ chế vị trí bên trong khi điều khiển đơn trục
  • Tích hợp chế độ điều khiển Vị trí, Tốc độ, Torque

1.000 

Màn hình HMI Delta DOP-B

  • Đa dạng nhiều loại kích thước khác nhau: 4.3", 5.6", 7", 8", 10.1", 10.4"
  • Độ phân giải cao, TFL LCD 65536 màu
  • Phần mềm sử dụng DOPSoft: Tương thích hệ điều hành Windows XP, Vista, Windows 7

1.000 

Màn hình HMI Delta DOP-W

  • Bộ xử lý tốc độ cao lên đến 1GHz
  • Độ phân giải cao 1024x768 pixels và độ sáng cao (W127B: 500 cd / m2, W157B: 450 cd / m2)
  • Plash ROM: 256MB

1.000