Tụ bù là gì? Khái niệm, cấu tạo, phân loại và công dụng của tụ bù

tuanhde

17 lượt xem

01/07/2025

Tụ bù tiết kiệm điện

Trong bối cảnh chi phí điện năng ngày càng gia tăng, việc tối ưu hóa hệ thống điện trở thành nhu cầu cấp thiết đối với doanh nghiệp. Trong đó, tụ bù tiết kiệm điện được xem là một trong những giải pháp kinh tế và hiệu quả nhất. Cùng HDE Tech tìm hiểu về tụ bù trong bài viết dưới đây nhé!

1. Tụ bù là gì?

Cấu tạo tụ bù

Tụ bù (Capacitor Bank) là thiết bị dùng để cải thiện hệ số công suất (cosϕ), giảm thiệt hại do công suất vô công (Q) gây ra trong hệ thống điện. Khi cosϕ thấp, doanh nghiệp sẽ bị truy thu phí do sử dụng điện không hiệu quả.

Công thức:

S = √(P^2 + Q^2)

Trong đó:

  • S: Công suất biểu kiến (kVA)
  • P: Công suất hữu công (kW)
  • Q: Công suất vô công (kVAR)

Việc lắp tụ bù giúp giảm Q → tăng cosϕ → giảm chi phí truy thu điện.

2. Lý do doanh nghiệp nên lắp tụ bù

Giảm tiền điện

Hầu hết hóa đơn điện doanh nghiệp bị phạt vì cosϕ < 0.85. Lắp tụ bù có thể giảm từ 10-30% tiền điện truy thu.

Giảm tải cho máy biến áp

Tụ bù giúp giảm dòng điện trên dây dẫn, giảm nhiệt và hao tổn thiết bị.

Tăng độ ổn định cho hệ thống

Tụ bù cân bằng điện áp, hạn chế sự sụt giảm khi khởi động động cơ công suất lớn.

Tuân thủ quy định EVN

EVN có quy định phạt khi doanh nghiệp để cosϕ dưới mức quy định. Việc lắp tụ bù là bắt buộc.

3. Các loại tụ bù thông dụng

Tụ bù là thiết bị quan trọng trong hệ thống điện, giúp cải thiện hệ số công suất, giảm tổn thất và tiết kiệm chi phí điện năng. Trên thị trường hiện nay, được phân loại theo hai tiêu chí chính: theo cấu tạotheo điện áp sử dụng.

3.1. Phân loại theo cấu tạo

Tụ bù được chia thành hai loại chính là tụ bù khôtụ bù dầu, mỗi loại có đặc điểm cấu tạo, ưu điểm và phạm vi ứng dụng riêng.

Tụ bù khô (Dry-type Capacitor)

Tụ bù khô (Dry-type Capacitor)
  • Hình dạng: Thường có dạng hình trụ dài, vỏ kim loại, bên trong là lõi tụ được cách điện khô (không có dầu).

  • Ưu điểm:

    • Thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, thuận tiện trong việc lắp đặt và thay thế.

    • Không rò rỉ chất lỏng, an toàn hơn trong một số môi trường đặc thù.

    • Chiếm ít diện tích trong tủ điện, phù hợp với không gian lắp đặt hạn chế.

    • Giá thành thường thấp hơn so với tụ dầu, tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu.

  • Nhược điểm:

    • Độ bền và khả năng chịu quá tải thấp hơn tụ dầu.

    • Ít phù hợp trong môi trường điện áp không ổn định hoặc có nhiều sóng hài.

  • Ứng dụng: Tụ khô thường được dùng trong các hệ thống điện hạ thế nhỏ, nơi điện áp tương đối ổn định và môi trường không có yêu cầu quá khắt khe.

  • Công suất phổ biến: 2.5kVAr, 5kVAr, 10kVAr, 15kVAr, 20kVAr, 25kVAr, 30kVAr, 40kVAr, 50kVAr.

Hình ảnh minh họa: Tụ bù điện hạ thế 3 pha loại khô – thường thấy trong công suất hạ thế tại nhà máy, xưởng sản xuất.

Tụ bù dầu (Oil-filled Capacitor)

Tụ bù dầu (Oil-filled Capacitor)
  • Hình dạng: Thường có dạng hộp chữ nhật, vỏ nhôm hoặc thép không gỉ, bên trong chứa dầu cách điện để làm mát và bảo vệ lõi tụ.

  • Ưu điểm:

    • Độ bền cao, khả năng tản nhiệt và chịu quá tải tốt hơn tụ khô.

    • Phù hợp với tải lớn, hệ thống điện có chất lượng điện không ổn định hoặc nhiễu sóng hài cao.

    • Có thể kết hợp với cuộn kháng để lọc sóng hài, nâng cao độ an toàn và hiệu quả vận hành.

  • Nhược điểm:

    • Kích thước lớn hơn, trọng lượng nặng, chiếm nhiều diện tích trong tủ điện.

    • Giá thành cao hơn so với tụ khô.

  • Ứng dụng: Được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống bù công suất lớn, hệ thống có tải biến động mạnh hoặc yêu cầu cao về chất lượng điện năng.

  • Công suất phổ biến: 10kVAr, 15kVAr, 20kVAr, 25kVAr, 30kVAr, 40kVAr, 50kVAr.

Hình ảnh minh họa: Tụ bù điện hạ thế 3 pha loại dầu – thường dùng tại các xưởng cơ khí, trạm biến áp hoặc nhà máy lớn.

3.2. Phân loại theo điện áp sử dụng

Tụ bù cũng được chia theo mức điện áp vận hành, bao gồm tủ bù: hạ thế 1 pha, hạ thế 3 pha trung thế.

Tụ bù hạ thế 1 pha

Tụ bù hạ thế 1 pha
  • Điện áp định mức: 230V, 250V.

  • Ứng dụng: Chủ yếu dùng trong các hệ thống điện dân dụng, thiết bị đơn lẻ hoặc các cơ sở nhỏ sử dụng nguồn điện 1 pha.

Tụ bù hạ thế 3 pha

Tụ bù hạ thế 3 pha
  • Điện áp định mức phổ biến: 230V, 380V, 400V, 415V, 440V, 525V, 660V, 690V, 720V, 1100V.

  • Ứng dụng:

    • Tụ bù 415V: Phù hợp cho các hệ thống điện ổn định ở mức 380V, không chịu ảnh hưởng nhiều bởi sóng hài. Đây là loại phổ biến nhất trong các tủ tụ bù tiêu chuẩn.

    • Tụ bù 440V trở lên: Dành cho hệ thống có điện áp cao hoặc có nhiễu sóng hài, cần kết hợp với cuộn kháng lọc sóng hài để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

    • Các mức điện áp cao hơn như 525V, 660V, 690V,… phù hợp cho hệ thống đặc biệt như trạm biến áp, nhà máy công nghiệp nặng hoặc nơi có thiết bị công suất lớn.

Tụ bù trung thế

  • Điện áp định mức: Từ 3.3kV đến 35kV (tùy theo tiêu chuẩn từng hãng và khu vực).

  • Ứng dụng: Dành cho các trạm biến áp trung thế, hệ thống điện công nghiệp quy mô lớn, nơi yêu cầu bù công suất ở mức điện áp cao và công suất lớn (thường từ hàng trăm đến hàng nghìn kVAr).

4. Tụ bù theo quy mô doanh nghiệp

Doanh nghiệp nhỏ

  • Điện 1 pha hoặc 3 pha, dưới 15kW.
  • Nên lắp tụ bù tĩnh (5 – 10 triệu), tiết kiệm 200-500k/tháng.

Doanh nghiệp quy mô vừa

  • Từ 15-100kW, tải dao động nhiều.
  • Tự động là bắt buộc.
  • Chi phí 20-50 triệu, thu hồi vốn sau 1-2 năm.

Doanh nghiệp lớn

100kW, nhiều thiết bị điện tử, biến tần.

  • Dùng tụ bù có cuộn kháng chống sóng hài.
  • Nên dùng bộ điều khiển PLC các bầu tụ.

5. Tối ưu hóa với giải pháp HDE TECH

Tối ưu hóa với giải pháp HDE TECH

HDE TECH cung cấp trọn gói:

  • Tư vấn chọn dung lượng tụ phù hợp.
  • Thiết kế, thi công hệ thống tụ bù theo yêu cầu.
  • Lắp đặt, cài đặt và hướng dẫn vận hành.
  • Bảo hành từ 12-24 tháng, hỗ trợ bảo trì định kỳ.
  • Hỗ trợ kiểm tra hệ số công suất định kỳ miễn phí cho khách hàng.

6. FAQ – Câu hỏi thường gặp

Tụ bù lắp ở trạm hay gần tải?

Nên lắp tại tủ điều khiển hoặc gần tải để đạt hiệu quả tối ưu.

Bao lâu cần bảo trì hệ thống tụ bù?

6-12 tháng/lần. Kiểm tra tụ, contactor, relay điều khiển và hệ thống làm mát (nếu có).

Hệ thống tụ bù có tự ngắt không?

Có. Các hệ thống tụ bù tự động có chức năng tự ngắt khi không tải hoặc khi cosϕ đạt mức tối ưu.

7. Liên hệ tư vấn tụ bù

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN HẢI DƯƠNG – HDE TECH

  • Địa chỉ: Số 70A, Đường An Định, P Hải Dương, TP Hải Phòng
  • Website: https://hdetech.com.vn
  • Hotline kỹ thuật: 0978 093 697 (Zalo 24/7)
  • Email: marketing.hdetech@gmail.com

Tụ bù tiết kiệm điện là giải pháp thiết thực, hiệu quả giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí điện năng và tuân thủ các quy định của ngành điện. HDE TECH tự hào là đơn vị chuyên thiết kế, thi công và bảo trì hệ thống tụ bù uy tín cho hàng trăm nhà máy, xí nghiệp trên toàn miền Bắc.

Liên hệ ngay HDE Tech để được tư vấn nhanh chóng và chuyên nghiệp!

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

BÀI VIẾT LIÊN QUAN