Bạn đang sử dụng biến tần ABB ACS510 và gặp phải tình trạng báo lỗi trên màn hình? Đây là hiện tượng khá phổ biến khi vận hành, bởi thiết bị sẽ tự động cảnh báo khi có sự cố. Việc nắm rõ bảng mã lỗi biến tần ABB ACS510 và cách xử lý không chỉ giúp xử lý sự cố nhanh chóng, giảm thời gian dừng máy mà còn kéo dài tuổi thọ cho thiết bị. Trong bài viết này, HDE sẽ tổng hợp chi tiết các mã lỗi thường gặp, nguyên nhân và hướng khắc phục để bạn tham khảo.
Giới thiệu biến tần ABB ACS510
Biến tần ACS510 thuộc dòng Standard Drives của ABB, công suất từ 0.37 đến 4 kW. Dòng ACS510 được thiết kế cho các ứng dụng công nghiệp phổ biến như bơm, quạt, băng tải… Ưu điểm của ACS510 là lắp đặt và cấu hình đơn giản, giao diện người dùng thân thiện với màn hình LCD giúp theo dõi và quản lý dễ dàng. Trong công nghiệp, biến tần ACS510 thường được dùng để điều khiển tốc độ động cơ AC, giúp tiết kiệm năng lượng và cải thiện hiệu suất hệ thống trong các ứng dụng.
Ngoài ra, ACS510 tích hợp sẵn bộ lọc EMC, cổng Modbus và có tùy chọn tản nhiệt IP21/IP54, phù hợp cho nhiều môi trường khác nhau. Với khả năng cấu hình thông qua các tham số và macro tiêu chuẩn, ACS510 dễ thiết lập cho các ứng dụng thông thường.

Bảng mã lỗi biến tần ABB ACS510 và cách xử lý
Mã lỗi | Tên lỗi (tiếng Anh/VN) | Nguyên nhân chính | Giải pháp đề xuất |
---|---|---|---|
1 | OVERCURRENT – Quá dòng | Tải động cơ quá nặng, khởi động nhanh, cáp/motor bị lỗi | Kiểm tra tải, tăng thời gian ghim, kiểm tra kết nối và động cơ |
2 | DC OVERVOLT – Quá áp DC | Điện áp nguồn cao, giảm tốc nhanh, điện trở phanh không đủ | Kiểm tra nguồn, tăng DECELER TIME, kiểm tra brake chopper, bật control quá áp (2005) |
3 | DEV OVERTEMP – Biến tần quá nhiệt | Tản nhiệt kém, quạt hỏng, môi trường quá nóng | Vệ sinh tản nhiệt, kiểm tra quạt, cải thiện lưu thông gió |
4 | SHORT CIRC – Ngắn mạch | Chập cáp/motor hoặc nhiễu nguồn | Kiểm tra cáp, motor, nguồn cấp |
6 | DC UNDERVOLT – Hạ áp DC | Mất pha, cầu chì nổ, nguồn yếu | Kiểm tra pha nguồn, cầu chì, đảm bảo điện áp ổn định |
7 | AI1 LOSS – Thiếu tín hiệu AI1 | Analog 1 dưới ngưỡng (3021) hoặc đấu sai | Kiểm tra ngõ AI1 và điều chỉnh thông số fault limit |
8 | AI2 LOSS – Thiếu tín hiệu AI2 | Tương tự AI1 LOSS nhưng ở analog 2 | Kiểm tra ngõ AI2 và tham số liên quan (3022) |
9 | MOT OVERTEMP – Motor quá nhiệt | Quá tải, cảm biến nhiệt hoặc tham số ước lượng nhiệt sai | Giảm tải, kiểm tra cảm biến, hiệu chỉnh nhóm 3005–3009 hoặc motor temp proxy |
10 | PANEL LOSS – Mất kết nối bảng điều khiển | Hỏng cáp, cấu hình trong REM/LOC không đúng | Kiểm tra kết nối, tham số panel comm err (3002), nhóm lệnh và nguồn tham chiếu |
12 | MOTOR STALL – Motor kẹt tải | Tải quá nặng, motor thiếu công suất | Kiểm tra tải, motor, cấu hình tham số stall (3010–3012) |
14 | EXT FAULT 1 – Lỗi ngoài 1 | Digital input DI được cấu hình lỗi ngoại | Kiểm tra và cấu hình lại tham số 3003 External Fault 1 |
15 | EXT FAULT 2 – Lỗi ngoài 2 | Tương tự lỗi 14 nhưng ở DI khác | Kiểm tra 3004 External Fault 2 |
16 | EARTH FAULT – Rò đất | Hỏng cách điện động cơ/cáp hoặc điện dung cao (delta) | Kiểm tra motor, cáp, cách điện; có thể tắt giám sát fault (3017/3023) nhưng không khuyến nghị |
18 | THERM FAIL – Lỗi cảm biến nhiệt nội bộ | Lỗi phần cứng (thermistor) | Liên hệ kỹ thuật để kiểm tra/thay bo cảm biến |
19 | OPEX LINK – Lỗi kết nối nội bộ | Lỗi liên kết cáp quang nội bộ | Liên hệ kỹ thuật ABB/HDE để xử lý phần cứng |
20 | OPEX PWR – Nguồn OINT thấp | Điện áp cấp board OINT không đủ | Liên hệ kỹ thuật ABB/HDE |
21 | CURR MEAS – Lỗi đo dòng | Giá trị đo dòng nằm ngoài vùng cho phép | Liên hệ kỹ thuật ABB/HDE |
22 | SUPPLY PHASE – Nguồn không ổn định | Mất pha hoặc điện áp nhấp nhô | Kiểm tra pha nguồn, cầu chì, đảm bảo nguồn ổn định |
23 | ENCODER ERR – Lỗi bộ mã hóa | Mất tín hiệu encoder hoặc tham số cấu hình sai | Kiểm tra encoder, kết nối, tham số (5001, 5002) |
24 | OVERSPEED – Quá tốc độ | Motor quay vượt giới hạn tham số (2001/2002) | Kiểm tra tham số tốc độ tối đa/tối thiểu, torque, brake hoặc hệ thống phanh |
26 | DRIVE ID – Lỗi ID cấu hình | Drive ID sai hoặc file cấu hình lỗi | Liên hệ kỹ thuật ABB/HDE |
27 | CONFIG FILE – Lỗi file cấu hình | File cấu hình bị lỗi hoặc không tương thích | Liên hệ kỹ thuật ABB/HDE |
28 | SERIAL 1 ERR – Lỗi giao tiếp fieldbus | Timeout giao tiếp fieldbus | Kiểm tra tham số COMMs (3018/3019), cấu hình fieldbus (nhóm 51/53), cáp và nhiễu |
34 | MOTOR PHASE – Mất một pha motor | Motor hoặc cáp mất pha, rơle nhiệt kích | Kiểm tra motor, cáp đấu pha, rơle nhiệt |
Mã lỗi | Tên lỗi | Nguyên nhân | Cách xử lý |
---|---|---|---|
35 | OUTP WIRING | Kết nối cấp động cơ và nguồn đầu vào không chính xác, hệ thống nối đất không đúng. | Kiểm tra kết nối, dây cáp, nối đất. |
36 | INCOMPATIBLE SW | Ổ đĩa không sử dụng phần mềm phù hợp. | Kiểm tra phần mềm, liên hệ ABB nếu cần. |
37 | CB OVERTEMP | Bảng điều khiển bị quá nhiệt (trên 88°C), môi trường nóng, quạt hỏng. | Kiểm tra nhiệt độ môi trường, quạt làm mát, luồng khí. |
38 | USER LOAD CURVE | Điều kiện xác định bởi tham số 3701 quá lâu vượt giới hạn. | Kiểm tra lại cài đặt tham số 3701 & 3703. |
101–199 | SYSTEM ERROR | Lỗi nội bộ của ổ đĩa. | Liên hệ ABB để xử lý. |
201–299 | SYSTEM ERROR | Lỗi trong hệ thống. | Liên hệ ABB. |
1000 | PAR HZRPM | Tham số không nhất quán, tần số giới hạn không hợp lệ. | Kiểm tra lại tham số FREQ 2007/2008. |
1001 | PAR PFC REF NEG | Tham số không nhất quán, giá trị Minimum PFC sai. | Kiểm tra cài đặt nhóm 14, tham số 8123. |
1002 | PAR AI SCALE | Tham số thang đo dòng vào (AI) không hợp lệ. | Điều chỉnh lại giá trị AI. |
1004 | PAR AO SCALE | Tham số thang đo dòng ra (AO) không hợp lệ. | Kiểm tra tham số AO1, AO2. |
1005 | PAR PCU 2 | Công suất định danh motor không khớp, sai cấu hình. | Kiểm tra PN và các tham số motor. |
1006 | PAR EXT RO | Module mở rộng không kết nối hoặc cấu hình sai. | Kiểm tra relay outputs. |
1007 | PAR FIELDBUS MISSING | Tham số fieldbus bị thiếu hoặc sai. | Kiểm tra cấu hình fieldbus, giao thức. |
1008 | REVERSED | Tham số không nhất quán, cấu hình đảo chiều sai. | Kiểm tra lại wiring và cài đặt. |
1009 | PAR PCU 1 | Tần số/tốc độ danh định động cơ không phù hợp. | Kiểm tra tham số 9907, 9908. |
1011 | PAR OVERRIDE | Tham số override không hợp lệ. | Kiểm tra nhóm tham số 17. |
1012 | PAR PFC IO 1 | Cấu hình IO chưa hoàn tất, role PFC chưa được định nghĩa. | Kiểm tra tham số 8117/8118. |
1013 | PAR PFC IO 2 | Cấu hình IO chưa hoàn tất, số dòng PFC không hợp lệ. | Kiểm tra tham số 8118. |
1014 | PAR PFC IO 3 | Cấu hình IO chưa hoàn tất, biến tần không cấp phát đầu vào kỹ thuật số. | Kiểm tra tham số 8120/8127. |
1015 | PAR USER DEFINED U/F | Đường cong U/F không phù hợp. | Điều chỉnh lại tham số 2605 = 3. |
1016 | PAR USER LOAD C | Lỗi tham số người dùng liên quan tải. | Kiểm tra nhóm tham số 37. |
Khi nào tự khắc phục lỗi biến tần và khi nào nên liên hệ kỹ thuật
– Tự kiểm tra, sửa chữa được:
Nhiều mã lỗi như quá dòng (F0001), quá áp/hạ áp DC (F0002, F0006), mất tín hiệu analog (F0007/F0008), quá nhiệt motor (F0009), mất pha nguồn (F0022)…, nếu có kinh nghiệm điện cơ bạn có thể tự khắc phục bằng cách: kiểm tra nguồn, tải, kết nối, và điều chỉnh tham số cho phù hợp. Các lỗi nhẹ như F0001-F0003, F0006-F0009, F0010, F0012, F0014-F0016 thường có hướng xử lý rõ ràng (kiểm tra tải, thời gian gia tốc/giảm tốc, quạt, cảm biến, cáp…). Nếu bạn nắm vững thông số và sửa được kết nối cơ bản (cắm lại cáp, thay ngõ nguồn, vệ sinh quạt…), có thể tự thực hiện trước.
– Nên liên hệ kỹ thuật viên khi:
- Lỗi liên quan đến phần cứng bên trong (như F0018, F0019-F0021, hoặc hư bo mạch, quạt, IGBT).
-
Khi lỗi vẫn phát sinh, cần xem xét thay linh kiện chính hãng.
-
Lỗi F0003 (DEV OVERTEMP) thường phải thay quạt làm mát.
-
Lỗi F0018 (Therm Fail) chỉ xử lý bằng thay board.
-
Các mã nội bộ (OPEX…) cũng cần thay board điều khiển.
-
Nếu lỗi A5001 xuất hiện, kiểm tra cáp kết nối ngay.
-
Kiểm tra lại board điều khiển theo hướng dẫn ABB.
-
Nếu không khắc phục, hãy liên hệ kỹ thuật ABB hoặc HDE.
Tóm lại, khi lỗi đòi hỏi mở vỏ biến tần, can thiệp vào phần cứng hoặc không rõ nguyên nhân. Hãy gọi ngay HDE – Đơn vị sửa chữa biến tần uy tín để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Kết Luận
Việc nắm rõ bảng mã lỗi biến tần ABB ACS510 không chỉ giúp bạn nhanh xác định nguyên nhân sự cố mà còn đưa ra hướng khắc phục chính xác, tiết kiệm thời gian và chi phí bảo trì. Hy vọng với danh sách mã lỗi và cách xử lý từ HDE, bạn có thể dễ dàng chủ động vận hành và bảo dưỡng thiết bị.
Nếu bạn cần hỗ trợ kỹ thuật, hãy liên hệ HDE ngay để được tư vấn và sửa chữa biến tần ABB ACS510. Đội ngũ kỹ thuật viên của HDE luôn sẵn sàng hỗ trợ 24/7:
- Hotline: 0988 124 864 hoặc chat Zalo OA
- Website cùng hệ thống : https://hdetech.com.vn/
- Facebook: Công Ty CP Điện Hải Dương – HDE
- Youtube: HDE Tech
- Tiktok: HDE Tech